Có 2 kết quả:
摔伤 shuāi shāng ㄕㄨㄞ ㄕㄤ • 摔傷 shuāi shāng ㄕㄨㄞ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to injure oneself in a fall
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to injure oneself in a fall
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0